EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transfusionist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transfusionist
transfusionist /træns'fju:ʤnist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cho máu
người truyền máu
← Xem thêm từ transfusion
Xem thêm từ transfusions →
Từ vựng liên quan
an
fusion
fusionist
ion
is
ni
on
ra
ran
sf
si
st
t
trans
transfusion
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…