EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transistor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transistor
transistor /træn'sistə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) Tranzito, bóng bán dẫn
a transistor radio
→ máy thu bán dẫn
@transistor
(kỹ thuật) [máy đền] bán dẫn
← Xem thêm từ transinformation
Xem thêm từ transistor-controlled →
Từ vựng liên quan
an
ansi
is
or
ra
ran
si
sis
st
t
to
tor
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…