ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transits


transit /trænsit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi qua, sự vượt qua
  (thương nghiệp) sự quá cảnh
goods in transit → hàng hoá quá cảnh
  đường
the overland transit → đường bộ
in transit → dọc đường
lost in transit → thất lạc dọc đường
  sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh)
the transit of Venus → sự ngang qua mặt trời của sao Kim

ngoại động từ


  (thiên văn học) đi qua, qua
Venus transits the sun's disc → sao Kim đi qua mặt trời

@transit
  (thiên văn) sự qua kinh tuyến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…