EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Transitory income
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Transitory income
Transitory income
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thu nhập quá độ.
+ Thu nhập không dự tính. Khoản thu hay lỗ bất thường.
← Xem thêm từ Transitory consumption
Xem thêm từ transits →
Từ vựng liên quan
an
ansi
co
com
come
in
inc
Income
income
it
ITO
me
nco
om
or
ra
ran
si
sit
t
to
tor
tory
trans
transit
transitory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…