ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trawlers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trawlers


trawler /'trɔ:lə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu đánh cá bằng lưới rà
  người đánh cá bằng lưới rà

Các câu ví dụ:

1. According to Cambodian law, trawling in shallow waters (less than 20 meters deep) or using electrified nets, as many trawlers do, are crimes that carry prison time.


Xem tất cả câu ví dụ về trawler /'trɔ:lə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…