ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trays


tray /trei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khay, mâm
  ngăn hòm

Các câu ví dụ:

1.   After dismantling the nest, people also use tree branches to chase the remaining ants away from the trays.


2. " The trays with ant eggs are sieved to get rid of dried leaves and other stuff.


Xem tất cả câu ví dụ về tray /trei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…