EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
treasuries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
treasuries
Treasury
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Bộ tài chính, ngân khố.
← Xem thêm từ treasures
Xem thêm từ treasuring →
Từ vựng liên quan
as
ea
re
ri
t
treas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…