EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Treasury note
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Treasury note
Treasury note
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đồng tiền của bộ tài chính.
+ Xem CURRENCY NOTE.
← Xem thêm từ Treasury - Federal Reserve Accord
Xem thêm từ Treasury, the →
Từ vựng liên quan
as
ea
no
not
note
ot
re
t
treas
Treasury
treasury
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…