ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tremors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tremors


tremor /'tremə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự run
  sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động
the tremor of a leaf → sự rung rinh của cái lá
earth tremor → động đất nhỏ
intention tremor → sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì
metallic tremor → bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim

nội động từ


  chấn động, rung (máy)
  rung (tiếng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…