ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trickily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trickily


trickily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc )
  quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn
  phức tạp, rắc rối (công việc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…