Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trickiness
trickiness /'trikinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò bịp bợm, trò xảo trá; tính gian trá, tính quỷ quyệt (thông tục) tính chất phức tạp, tính chất rắc rối the trickiness of a machine → tính chất phức tạp của một cái máy