EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tricolette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tricolette
tricolette
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lụa dệt cho phụ nữ
← Xem thêm từ triclinium
Xem thêm từ tricolor →
Từ vựng liên quan
co
col
ic
let
lett
ole
ri
t
tri
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…