tricycle /'traisikl/ (trike) /traik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe đạp ba bánh
nội động từ
đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh
Các câu ví dụ:
1. Young Vietnamese boys ride a tricycle for a leprosy patient at the Van Mon Leprosy hospice compound in Thai Binh Province on January 20, 2019.
Xem tất cả câu ví dụ về tricycle /'traisikl/ (trike) /traik/