EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trimness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trimness
trimness /'trimnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất ngăn nắp, tính chất gọn gàng, tính chất chỉnh tề
← Xem thêm từ trimming-machine
Xem thêm từ trimolecular →
Từ vựng liên quan
ri
rim
ss
t
tri
trim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…