ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tripitaka

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tripitaka


tripitaka

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bộ kình tam giác (quan trọng nhất của Phật giáo; toàn bộ kinh Phật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…