EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tripitaka
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tripitaka
tripitaka
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ kình tam giác (quan trọng nhất của Phật giáo; toàn bộ kinh Phật)
← Xem thêm từ tripinnate
Xem thêm từ triplane →
Từ vựng liên quan
it
ita
pi
pit
pita
ri
rip
t
ta
tri
trip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…