ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trisected

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trisected


trisect /trai'sekt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chia làm ba

@trisect
  chia ba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…