EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trisectrix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trisectrix
trisectrix
Phát âm
Ý nghĩa
đường chia góc làm ba (đồ thị của x 2 + xy 2 + ay 2 3ax 2 = 0)
← Xem thêm từ trisections
Xem thêm từ trisects →
Từ vựng liên quan
ec
ect
is
ri
rise
se
sec
sect
t
tri
trisect
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…