ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ triumph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng triumph


triumph /'traiəmf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn
  niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan
great was his triumph on hearing... → nó rất hân hoan khi được tin...
  (sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng

nội động từ


  chiến thắng, giành thắng lợi lớn
to triumph over the enemy → chiến thắng kẻ thù
  vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng)

Các câu ví dụ:

1. Avenged Sevenfold were clearly impressed by Nhan's cover of their hit "Nightmare", the song that led to his triumph.


2. Reacting to Trump's triumph on Wednesday, the official Xinhua news agency noted he could beat likely Democratic nominee Hillary Clinton if he toned down his "explosive rhetoric".


Xem tất cả câu ví dụ về triumph /'traiəmf/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…