EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trop-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trop-
trop-
Phát âm
Ý nghĩa
hình thái ghép có nghĩa
thay đổi, quay
troposphere
→tầng đối lưu
tính hướng
tropic
thuộc nhiệt đới
← Xem thêm từ troostite
Xem thêm từ trope →
Từ vựng liên quan
op
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…