EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
troostite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
troostite
troostite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng vật học) trustit
← Xem thêm từ troopships
Xem thêm từ trop- →
Từ vựng liên quan
it
os
roo
roost
st
t
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…