EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trouty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trouty
trouty /'trauti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều cá hồi (sông)
← Xem thêm từ trouts
Xem thêm từ trouvaille →
Từ vựng liên quan
ou
out
rout
t
trout
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…