EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trouvaille
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trouvaille
trouvaille
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một phát hiện bất ngờ, độc đáo
ý kiến độc đáo
← Xem thêm từ trouty
Xem thêm từ trove →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ill
ou
t
uv
uva
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…