EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
truanting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
truanting
truanting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự trốn học
← Xem thêm từ truant
Xem thêm từ truants →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
anting
in
nt
ru
t
ti
tin
ting
truant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…