EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
truck-trailer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
truck-trailer
truck-trailer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe tải có xe moóc
← Xem thêm từ truck system
Xem thêm từ truckage →
Từ vựng liên quan
ai
ail
er
ra
rail
railer
ru
ruc
ruck
t
trail
trailer
truck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…