EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
true-life
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
true-life
true-life
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thật, thực tế đã xảy ra
← Xem thêm từ true-hearted
Xem thêm từ true-love →
Từ vựng liên quan
if
li
life
ru
rue
t
true
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…