EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
true-love
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
true-love
true-love /'tru:lʌv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người yêu
nơ thắt hình con số 8 ((cũng) true love knot, true lover's knot)
← Xem thêm từ true-life
Xem thêm từ true-north →
Từ vựng liên quan
lo
love
ru
rue
t
true
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…