ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ true-north

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng true-north


true-north

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chính Bắc (hướng Bắc theo trục quả đất, không phải hướng Bắc theo la bàn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…