ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trumperies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trumperies


trumpery /'trʌmpəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ mã, hàng mã
  vật tạp nhạp, vật vô giá trị
  lời nhảm nhí dại dột

tính từ


  chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài
trumpery jewels → đồ nữ trang chỉ hào nhoáng bề ngoài, đồ nữ trang giả
  chỉ đúng bề ngoài
trumpery argument → lập luận chỉ đúng bề ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…