ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ truncheon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng truncheon


truncheon /'trʌntʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dùi cui (của cảnh sát)
  gậy chỉ huy

ngoại động từ


  đánh bằng dùi cui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…