EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
truncheon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
truncheon
truncheon /'trʌntʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dùi cui (của cảnh sát)
gậy chỉ huy
ngoại động từ
đánh bằng dùi cui
← Xem thêm từ truncations
Xem thêm từ truncheons →
Từ vựng liên quan
ch
eon
he
on
ru
run
t
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…