EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
truncations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
truncations
truncation /trʌɳ'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chặt cụt, sự cắt cụt
@truncation
sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng
← Xem thêm từ truncation
Xem thêm từ truncheon →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
ion
ions
on
ru
run
t
ti
truncation
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…