ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ truncations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng truncations


truncation /trʌɳ'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chặt cụt, sự cắt cụt

@truncation
  sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…