ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trusting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trusting


trusting

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ

Các câu ví dụ:

1. They only began trusting us after seeing us chase the thieves with sticks and slingshots,” Be said, smiling.


Xem tất cả câu ví dụ về trusting

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…