ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trustingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trustingly


trustingly /'trʌstiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tin cậy, tin tưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…