EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trustless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trustless
trustless /'trʌstlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể tin được
không trung thành
← Xem thêm từ trustingly
Xem thêm từ trusts →
Từ vựng liên quan
less
ru
rust
rustle
rustles
rustless
ss
st
t
Trust
trust
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…