trying /'traiiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nguy ngập, gay go, khó khăn
trying situation → tình hình nguy ngập gay go
làm mệt nhọc, làm mỏi mệt
trying light → ánh sáng làm mệt mắt
khó chịu, phiền phức
a trying man → một người khó chịu
trying event → sự việc phiền phức
Các câu ví dụ:
1. Vietnamese border guards detained around 31,460 people trying to illegally enter the country last year as the government stepped up efforts to combat Covid-19.
Nghĩa của câu:Lực lượng biên phòng Việt Nam đã bắt giữ khoảng 31.460 người đang cố gắng nhập cảnh trái phép vào đất nước này vào năm ngoái khi chính phủ tăng cường nỗ lực chống lại Covid-19.
2. Modernization has brought with it hi-tech gadgets and Vietnamese are trying to upgrade their ancestors’ afterlives to a whole new level.
Nghĩa của câu:Hiện đại hóa đã kéo theo những tiện ích công nghệ cao và người Việt Nam đang cố gắng nâng cấp đời sau của tổ tiên mình lên một tầm cao mới.
3. Disaster tourism Officials have been trying to convince villagers not to return to their homes, as they also push back foreign thrill-seekers keen for a close-up look at the volcano.
Nghĩa của câu:Du lịch thiên tai Các quan chức đã cố gắng thuyết phục dân làng không quay trở lại nhà của họ, vì họ cũng đẩy lùi những người nước ngoài thích cảm giác mạnh muốn nhìn cận cảnh ngọn núi lửa.
4. She is not: the veteran hawker is trying to interest prospective customers on Bui Vien Street in Saigon.
Nghĩa của câu:Cô ấy thì không: người bán hàng rong kỳ cựu đang cố gắng thu hút những khách hàng tiềm năng trên đường Bùi Viện, Sài Gòn.
5. A group of nine schoolboys, ranging between 11 to 13, drowned in a section of the Tra Khuc River in Quang Ngai Province while trying to rescue each other.
Nghĩa của câu:Một nhóm học sinh gồm 9 học sinh, trong độ tuổi từ 11 đến 13, đã chết đuối tại một đoạn sông Trà Khúc, tỉnh Quảng Ngãi khi đang cố gắng cứu nhau.
Xem tất cả câu ví dụ về trying /'traiiɳ/