ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnamese border guards detained around 31,460 people trying to illegally enter the country last year as the government stepped up efforts to combat Covid-19.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ detained. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnamese border guards detained around 31,460 people trying to illegally enter the country last year as the government stepped up efforts to combat Covid-19.

Nghĩa của câu:

Lực lượng biên phòng Việt Nam đã bắt giữ khoảng 31.460 người đang cố gắng nhập cảnh trái phép vào đất nước này vào năm ngoái khi chính phủ tăng cường nỗ lực chống lại Covid-19.

detained


Ý nghĩa

@detain /di'tein/
* ngoại động từ
- ngăn cản, cản trở
=to detain somebody in during something+ ngăn cản ai làm việc gì
- cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
- giữ (ai) lại; bắt đợi chờ
- giam giữ, cầm tù

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…