ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tubbiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tubbiest


tubby /'tʌbi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  to béo, béo phệ
  đục, không vang (tiếng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…