EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tuned-in
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tuned-in
tuned-in
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được thông báo về tình hình
← Xem thêm từ tuned
Xem thêm từ tuneful →
Từ vựng liên quan
in
t
tun
tune
tuned
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…