ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tuned-in

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tuned-in


tuned-in

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  được thông báo về tình hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…