EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tunefully
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tunefully
tunefully
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có giai điệu vui tai, du dương, êm ái
← Xem thêm từ tuneful
Xem thêm từ tunefulness →
Từ vựng liên quan
full
fully
t
tun
tune
tuneful
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…