ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tunefully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tunefully


tunefully

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có giai điệu vui tai, du dương, êm ái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…