EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tuner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tuner
tuner /'tju:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lên dây (pianô...)
@tuner
(kỹ thuật) thiết bị điều hưởng
← Xem thêm từ tunelessness
Xem thêm từ tuners →
Từ vựng liên quan
er
t
tun
tune
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…