EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tunnel-net
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tunnel-net
tunnel-net /'tʌnlnet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưới đó (để đánh cá)
← Xem thêm từ tunnel-borer
Xem thêm từ tunnel vision →
Từ vựng liên quan
el
net
t
tun
tunnel
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…