ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turbo-prop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turbo-prop


turbo-prop

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tuabin phản lực cánh quạt
  máy bay dùng tua bin phản lực cánh quạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…