ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turn-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turn-off


turn-off

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  con đường nhánh (con đường tách ra khỏi một con đường to hơn hoặc quan trọng hơn)
  <thgt> người (vật) làm cho ai chán ngấy, người (vật) làm cho ai ghê tởm, người (vật) làm cho ai cảm thấy không hấp dẫn về mặt tình dục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…