EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turn-down
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turn-down
turn-down /'tə:ndaun/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gập xuống (cổ áo)
danh từ
sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...)
← Xem thêm từ turn-around
Xem thêm từ turn-off →
Từ vựng liên quan
do
dow
down
ow
own
rn
t
turn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…