ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turn-down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turn-down


turn-down /'tə:ndaun/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gập xuống (cổ áo)

danh từ


  sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…