ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turnings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turnings


turning /'tə:niɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quay, sự xoay
  sự đổi chiếu, sự đổi hướng
  chỗ ngoặt, chỗ rẽ
take the first turning to the right → hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải
  sự tiện; nghề tiện

@turning
  sự quay, sự thay đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…