Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turnings
turning /'tə:niɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quay, sự xoay sự đổi chiếu, sự đổi hướng chỗ ngoặt, chỗ rẽ take the first turning to the right → hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải sự tiện; nghề tiện