EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turning-point
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turning-point
turning-point /'tə:niɳpɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bước ngoặt, bước quyết định
← Xem thêm từ Turning point
Xem thêm từ turnings →
Từ vựng liên quan
in
ni
nt
po
point
rn
t
turn
turning
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…