ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tutorage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tutorage


tutorage /'tju:təridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
  thân phận gia sư
  chức trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…