ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twaddle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twaddle


twaddle /'twɔdl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng

nội động từ


  nói mách qué, nói lăng nhăng; viết lăng nhăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…