EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twaddled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twaddled
twaddle /'twɔdl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng
nội động từ
nói mách qué, nói lăng nhăng; viết lăng nhăng
← Xem thêm từ twaddle
Xem thêm từ twaddler →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addle
addled
dd
led
t
twa
twaddle
wad
waddle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…