EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twice-told
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twice-told
twice-told
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần
a twice told tale
→một câu chuyện đã kể nhiều lần
← Xem thêm từ twice-laid
Xem thêm từ twicer →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
old
t
to
told
twice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…