ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twice-told

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twice-told


twice-told

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần
a twice told tale →một câu chuyện đã kể nhiều lần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…