ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twigs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twigs


twig /twig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cành con
  que dò mạch nước
  (điện học) dây nhánh nhỏ
  (giải phẫu) nhánh động mạch
to hop the twig
  (xem) hop
to work the twig
  dùng que để dò mạch nước

ngoại động từ


  (thông tục) hiểu, nắm được
  thấy, nhận thấy, cảm thấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…