twig /twig/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cành con
que dò mạch nước
(điện học) dây nhánh nhỏ
(giải phẫu) nhánh động mạch
to hop the twig
(xem) hop
to work the twig
dùng que để dò mạch nước
ngoại động từ
(thông tục) hiểu, nắm được
thấy, nhận thấy, cảm thấy